--

horizontal bar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horizontal bar

Phát âm : /,hɔri'zɔntl'bɑ:/

+ danh từ

  • (thể dục,thể thao) xà ngang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horizontal bar"
  • Những từ có chứa "horizontal bar" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hoành phi nằm ngang
Lượt xem: 546